Có 3 kết quả:
优势 ưu thế • 優勢 ưu thế • 憂世 ưu thế
Từ điển phổ thông
ưu thế, lợi điểm
Từ điển trích dẫn
1. Hình thế hoặc hoàn cảnh có lợi hơn. ☆Tương tự: “thượng phong” 上風.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các địa vị và hoàn cảnh tốt đẹp giúp mình hơn được người khác.
Bình luận 0